Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-655.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
81A-397.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-451.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-704.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-140.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72A-755.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-736.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-389.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-723.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-338.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-444.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-315.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-378.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-325.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
21A-182.82 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36K-031.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-342.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-707.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-395.55 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-715.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-739.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-433.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-251.11 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-025.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-379.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-727.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-872.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-256.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
64A-173.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-705.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |