Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-404.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-264.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-430.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-430.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
28A-233.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-680.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-726.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-230.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-650.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-222.00 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
69A-154.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
60K-422.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-390.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-399.92 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-752.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-321.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-265.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-129.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-307.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-227.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
92A-373.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-444.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-145.55 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-272.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-665.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-295.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
23A-138.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-846.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-006.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-729.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |