Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-675.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-115.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-492.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-410.01 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-747.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-177.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-390.66 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-669.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-744.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-291.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-380.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-261.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-416.98 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-454.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-850.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-413.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-926.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-411.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
76A-295.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-164.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-660.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-040.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-149.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-503.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-662.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-429.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-452.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-242.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-599.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-998.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |