Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-026.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-490.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-744.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-277.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-281.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-441.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-180.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
47A-706.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-585.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-493.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-707.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-725.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-294.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-705.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-216.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
66A-242.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-292.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-595.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-223.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
76A-285.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
64A-179.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
49A-633.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
95A-116.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
88A-693.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-672.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-629.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-308.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-195.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
78A-196.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
49A-646.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |