Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-654.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-400.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-497.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-300.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-315.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-784.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66A-255.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-664.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-438.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-288.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
90A-258.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-870.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-411.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-409.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-261.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-324.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-295.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-315.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
93A-459.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-707.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-186.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-705.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-771.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-015.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-263.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
71A-183.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-173.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
66A-261.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-580.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |