Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-409.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-183.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-243.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-400.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-775.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-229.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-463.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-708.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-481.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-391.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-489.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-225.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-188.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-180.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
17A-435.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-264.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-387.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-598.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-286.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-495.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-403.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-351.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-264.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-771.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-048.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-480.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-529.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-740.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-106.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-553.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |