Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-464.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
71A-196.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-610.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-109.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-721.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-830.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-338.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-301.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-536.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-719.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-543.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-615.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-779.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-517.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-872.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-533.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-396.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-828.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-444.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-403.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-811.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-275.57 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
23A-151.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
43A-875.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
21A-203.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-203.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
36K-062.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-187.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-877.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-694.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |