Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-334.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-203.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
38A-621.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
23A-153.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
67A-306.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
18A-439.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-644.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-332.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-077.33 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
51L-481.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-378.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-238.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-268.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-111.23 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
70A-549.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89A-477.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-216.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-091.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-531.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-359.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-860.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-452.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-459.95 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-466.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-284.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-338.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
66A-272.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-769.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
48A-236.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-769.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |