Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-481.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-274.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
18A-443.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-352.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-466.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
26A-211.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-781.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-268.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-815.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-583.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-327.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-757.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-277.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
76A-311.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-913.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
92A-410.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-777.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-203.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-889.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-775.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
90A-264.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30L-530.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-198.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
18A-456.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-788.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-309.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
21A-201.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
78A-204.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30L-352.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-697.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |