Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-338.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-126.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-059.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-273.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-735.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-233.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-300.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-706.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-224.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-504.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-480.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-742.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-767.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-702.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
27A-114.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
36K-121.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-278.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
79A-537.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-537.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-247.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-302.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-404.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-676.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
69A-159.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
47A-743.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-439.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-412.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-285.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-148.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
26A-209.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |