Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-850.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-703.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-422.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
65A-477.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
27A-111.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
47A-739.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-535.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-440.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-460.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-427.86 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-442.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-263.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-301.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-402.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-348.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-220.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-673.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-207.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
67A-313.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-842.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-110.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-776.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-782.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-222.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
76A-304.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18A-439.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-906.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
77A-318.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73A-340.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-448.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |