Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-862.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-780.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-422.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-442.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-702.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-876.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-417.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-498.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-505.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-442.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-271.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-742.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-443.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-253.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-499.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-464.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-360.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-624.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-447.69 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-341.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-300.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
43A-875.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
68A-337.73 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-353.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-503.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-831.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
81A-413.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-843.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-790.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-756.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |