Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-716.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-619.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-783.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-877.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-872.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-276.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-923.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-758.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-852.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-703.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-786.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-657.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-892.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-708.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-824.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-006.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-690.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-840.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-502.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-925.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-685.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-852.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-793.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-543.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
19A-666.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-614.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-455.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
48A-229.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
19A-634.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |