Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-284.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-341.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
11A-120.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
77A-340.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-446.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-341.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-462.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-727.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-682.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-423.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-480.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
84A-134.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
77A-319.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
43A-897.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-240.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
65A-488.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-101.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-196.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-481.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-847.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-177.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-702.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-102.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-522.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-462.62 | - | Nam Định | Xe Con | - |
81A-414.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
74A-265.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
90A-270.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-134.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |