Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-364.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-425.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-422.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
90A-264.89 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
27A-120.20 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
93A-463.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
92A-401.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-463.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-334.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-326.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
65A-436.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-748.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-475.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-768.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-469.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-439.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-476.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-478.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-478.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-476.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-342.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-221.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-613.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-416.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-331.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-350.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-411.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-599.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-607.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-502.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |