Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-478.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-240.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-250.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-422.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-334.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-517.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-257.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-593.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-442.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-399.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-528.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-799.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-645.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-404.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-420.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-241.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-830.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-603.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-456.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-780.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-445.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-311.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
26A-217.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-633.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-627.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-366.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-094.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-783.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-467.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-052.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |