Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-253.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98A-727.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-081.99 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
99A-757.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-717.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-291.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-356.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-316.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
21A-191.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-692.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-381.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-087.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-037.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-233.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-132.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-193.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
19A-613.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-098.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-753.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-439.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-598.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-673.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-085.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-385.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-131.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-712.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-875.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-272.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-661.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-653.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |