Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-598.86 - Phú Thọ Xe Con -
98A-673.86 - Bắc Giang Xe Con -
29K-085.88 - Hà Nội Xe Tải -
81A-385.69 - Gia Lai Xe Con -
29K-131.88 - Hà Nội Xe Tải -
98A-712.39 - Bắc Giang Xe Con -
14A-875.88 - Quảng Ninh Xe Con -
37K-272.69 - Nghệ An Xe Con -
47A-661.79 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-653.79 - Lâm Đồng Xe Con -
75A-338.69 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
37K-277.68 - Nghệ An Xe Con -
47A-641.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-459.69 - Đồng Nai Xe Con -
37K-303.69 - Nghệ An Xe Con -
21A-182.99 - Yên Bái Xe Con -
19A-609.96 - Phú Thọ Xe Con -
85A-135.86 - Ninh Thuận Xe Con -
22A-219.79 - Tuyên Quang Xe Con -
47A-683.39 - Đắk Lắk Xe Con -
66A-252.22 - Đồng Tháp Xe Con -
47A-659.69 - Đắk Lắk Xe Con -
79A-505.88 - Khánh Hòa Xe Con -
34A-787.86 - Hải Dương Xe Con -
34A-781.88 - Hải Dương Xe Con -
36K-033.22 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-711.66 - Thái Nguyên Xe Con -
62A-385.79 - Long An Xe Con -
37K-265.56 - Nghệ An Xe Con -
79A-498.86 - Khánh Hòa Xe Con -