Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-793.88 - Hải Dương Xe Con -
60K-486.88 - Đồng Nai Xe Con -
22A-235.39 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-272.86 - Lào Cai Xe Con -
26A-196.86 - Sơn La Xe Con -
24A-272.99 - Lào Cai Xe Con -
63A-293.86 - Tiền Giang Xe Con -
93A-438.79 - Bình Phước Xe Con -
43A-838.66 - Đà Nẵng Xe Con -
81A-392.69 - Gia Lai Xe Con -
29K-129.86 - Hà Nội Xe Tải -
81A-376.69 - Gia Lai Xe Con -
14A-837.86 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-725.88 - Bắc Giang Xe Con -
35A-395.66 - Ninh Bình Xe Con -
47A-701.89 - Đắk Lắk Xe Con -
81A-395.68 - Gia Lai Xe Con -
63A-273.79 - Tiền Giang Xe Con -
74A-249.69 - Quảng Trị Xe Con -
29K-097.97 - Hà Nội Xe Tải -
68A-309.66 - Kiên Giang Xe Con -
70A-516.88 - Tây Ninh Xe Con -
47A-691.99 - Đắk Lắk Xe Con -
77A-315.55 - Bình Định Xe Con -
99A-723.69 - Bắc Ninh Xe Con -
77A-315.79 - Bình Định Xe Con -
88A-656.39 - Vĩnh Phúc Xe Con -
98A-735.89 - Bắc Giang Xe Con -
29K-117.69 - Hà Nội Xe Tải -
84A-132.66 - Trà Vinh Xe Con -