Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-086.39 - Hà Nội Xe Tải -
29K-122.66 - Hà Nội Xe Tải -
98A-721.79 - Bắc Giang Xe Con -
36K-038.69 - Thanh Hóa Xe Con -
19A-583.99 - Phú Thọ Xe Con -
98A-697.88 - Bắc Giang Xe Con -
67A-286.89 - An Giang Xe Con -
77A-311.79 - Bình Định Xe Con -
34A-759.95 - Hải Dương Xe Con -
12A-226.69 - Lạng Sơn Xe Con -
20A-717.99 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-513.79 - Tây Ninh Xe Con -
61K-345.45 - Bình Dương Xe Con -
14A-843.39 - Quảng Ninh Xe Con -
75A-362.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
99A-711.39 - Bắc Ninh Xe Con -
29K-083.86 - Hà Nội Xe Tải -
29K-096.88 - Hà Nội Xe Tải -
71A-181.79 - Bến Tre Xe Con -
37K-315.69 - Nghệ An Xe Con -
24A-261.86 - Lào Cai Xe Con -
63A-271.89 - Tiền Giang Xe Con -
22A-227.39 - Tuyên Quang Xe Con -
29K-111.22 - Hà Nội Xe Tải -
69A-152.69 - Cà Mau Xe Con -
89A-428.89 - Hưng Yên Xe Con -
47A-637.69 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-267.69 - Nghệ An Xe Con -
75A-356.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
38A-597.68 - Hà Tĩnh Xe Con -