Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-762.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-311.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-523.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
99A-742.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-265.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-258.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-751.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-718.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-182.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-129.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-128.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-305.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-319.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-712.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-773.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-251.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-786.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-435.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-028.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-339.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
62A-406.99 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-416.99 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-833.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
84A-131.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-766.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-757.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-139.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-392.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-412.68 | - | Long An | Xe Con | - |