Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-436.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-702.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-226.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
75A-362.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-138.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-281.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-088.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-227.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-726.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-778.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-755.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-775.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-757.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-131.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
37K-297.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-606.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-758.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
76A-293.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
27A-106.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-727.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-725.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-028.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-192.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |
93A-438.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-142.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-128.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-192.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-673.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-665.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-193.99 | - | Sơn La | Xe Con | - |