Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-378.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-815.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-852.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-652.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-380.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19A-606.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-875.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-512.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-383.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-268.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-506.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-087.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-710.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-877.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83A-172.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
36K-039.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-112.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-761.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-221.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
38A-563.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-136.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
65A-416.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-632.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-750.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-375.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-813.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-257.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |