Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-413.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
43A-895.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-481.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-894.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-443.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-453.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-473.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-422.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-807.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-639.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-374.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-539.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-422.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-237.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36K-100.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-742.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-894.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-534.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
12A-249.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-414.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-499.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-477.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-429.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-375.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-467.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-471.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-774.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-473.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-416.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-428.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |