Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-812.12 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-083.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-193.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-306.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-726.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-197.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-192.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79A-482.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-167.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
43A-783.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
14A-813.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-176.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-358.66 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-779.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-392.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-380.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-187.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-303.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
64A-159.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
99A-680.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-212.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
83A-158.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-066.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-363.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
71A-173.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
15K-160.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-773.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-605.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |