Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-733.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-433.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-088.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-773.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-404.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-733.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-372.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
84A-137.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-411.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-203.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-189.98 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-622.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-091.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-531.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-130.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12A-248.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
21A-197.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70A-535.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-305.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-623.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-236.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
93A-485.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-058.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-773.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-435.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
18A-463.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-548.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-148.48 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-774.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
24A-276.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |