Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-250.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-423.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-530.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-446.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
75A-367.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-427.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-432.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-729.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63A-299.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-199.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-342.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-265.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-394.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-574.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-441.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-910.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
78A-204.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
90A-272.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
79A-529.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
67A-312.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-670.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-277.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
88A-725.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-251.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
24A-297.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
85A-137.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-700.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
11A-128.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-823.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |