Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-450.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-211.00 | - | Sơn La | Xe Con | - |
61K-411.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-488.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-482.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-433.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-633.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-775.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-546.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-427.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-436.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-149.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
89A-491.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-454.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-302.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
21A-203.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
81A-413.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-749.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-328.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-273.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-675.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
65A-459.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-880.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
74A-265.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
62A-426.62 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-907.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-844.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-853.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-620.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-749.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |