Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-325.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-274.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-470.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-528.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-338.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-299.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-333.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
88A-710.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-779.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-335.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-334.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-752.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
93A-473.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-777.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-126.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34A-814.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-198.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
17A-441.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-047.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-282.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-811.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-474.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-412.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-478.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-222.46 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-235.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-548.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-433.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-406.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-390.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |