Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-307.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-408.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-539.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-536.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-472.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-266.62 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-415.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-252.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-631.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-705.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
21A-199.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
25A-078.78 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
43A-864.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-176.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-310.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-430.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-521.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-221.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-614.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-568.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-784.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-544.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-415.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-405.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-575.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-321.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-484.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-542.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-441.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-617.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |