Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-615.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
25A-069.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
51K-943.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-263.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-247.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-263.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-681.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30K-572.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-839.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-193.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-182.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-637.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-769.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-359.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-892.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-843.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-298.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-813.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-372.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-807.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-625.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51K-853.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-974.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-798.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-356.79 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-292.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51K-934.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |