Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-931.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-608.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-212.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-729.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-935.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-924.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-375.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-571.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-261.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-712.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-275.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-283.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51K-955.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-152.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-846.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-251.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
93A-435.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
17A-387.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-595.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-402.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-793.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-963.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-877.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-362.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-392.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-408.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-532.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-771.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51K-831.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |