Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-367.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
14A-817.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-231.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
73A-308.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18A-376.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36A-972.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-733.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-239.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-243.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51K-887.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-974.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-182.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51K-842.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-541.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-597.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-331.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51K-944.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-499.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-361.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-673.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-723.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-897.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-775.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-391.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-308.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-496.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-545.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-273.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-239.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |