Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-364.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-407.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14A-834.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-347.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-444.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-777.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
48A-195.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-607.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
97A-074.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51K-974.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-164.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
61K-307.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-473.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-481.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-742.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-206.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-813.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-549.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-403.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-400.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
22A-202.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-704.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
22A-205.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-420.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-600.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-466.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
73A-310.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30K-425.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-820.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-941.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |