Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-514.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-437.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-408.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-482.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-467.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-476.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-517.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-775.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-746.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-410.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-614.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-610.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-294.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-733.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-329.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-318.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
18A-378.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-836.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-731.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-792.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75A-316.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51K-763.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-953.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51K-970.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-901.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |