Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-735.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-157.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51K-771.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-954.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-772.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-365.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-372.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-542.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-650.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36A-941.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-876.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-895.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-360.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-795.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-273.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51K-902.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-914.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-416.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
73A-315.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51K-927.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-831.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-639.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-910.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-913.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-507.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-904.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-295.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51K-978.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-942.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-917.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |