Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-392.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51K-757.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-617.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-805.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-267.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51K-842.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-771.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-371.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-621.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76A-271.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
24A-245.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-274.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-227.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-371.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-762.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-813.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-602.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
84A-115.99 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-251.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-154.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-452.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-820.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-415.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-497.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-833.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-724.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-301.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-480.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |