Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-419.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-884.89 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-439.66 - Hà Nội Xe Con -
71A-177.66 - Bến Tre Xe Con -
30K-485.39 - Hà Nội Xe Con -
30K-401.66 - Hà Nội Xe Con -
60K-374.69 - Đồng Nai Xe Con -
24A-241.89 - Lào Cai Xe Con -
11A-103.79 - Cao Bằng Xe Con -
30K-413.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-744.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-864.89 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-412.89 - Đồng Nai Xe Con -
79A-471.39 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-543.39 - Phú Thọ Xe Con -
88A-637.69 - Vĩnh Phúc Xe Con -
22A-208.68 - Tuyên Quang Xe Con -
37K-210.88 - Nghệ An Xe Con -
70A-482.39 - Tây Ninh Xe Con -
76A-253.99 - Quảng Ngãi Xe Con -
72A-742.89 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
37K-184.68 - Nghệ An Xe Con -
70A-461.66 - Tây Ninh Xe Con -
76A-251.89 - Quảng Ngãi Xe Con -
88A-645.89 - Vĩnh Phúc Xe Con -
61K-280.66 - Bình Dương Xe Con -
49A-614.69 - Lâm Đồng Xe Con -
11A-107.66 - Cao Bằng Xe Con -
61K-258.39 - Bình Dương Xe Con -
84A-114.79 - Trà Vinh Xe Con -