Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-614.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-132.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
70A-483.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-555.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-608.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-716.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51K-853.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-974.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-322.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
18A-387.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-817.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-653.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-670.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51K-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-365.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-659.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-697.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-272.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
65A-402.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-248.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-247.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-571.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-106.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51K-907.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-637.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-371.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
88A-623.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |