Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-176.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51K-842.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-932.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-281.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-711.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51K-934.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-714.14 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-375.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-702.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
67A-262.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
43A-778.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-185.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51K-882.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-772.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51K-832.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-613.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
83A-163.33 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30K-503.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-176.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
37K-211.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-275.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-426.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-197.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51K-773.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-951.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-617.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-172.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51K-759.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-263.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |