Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-844.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-941.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-443.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-570.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-476.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-814.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-428.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-891.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-406.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-494.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-784.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-425.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-564.99 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-415.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-750.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-094.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
14A-814.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
72A-716.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51K-951.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-433.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-408.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-758.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-758.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-179.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
93A-437.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-908.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-905.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |