Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-814.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-764.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-702.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-359.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-957.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-950.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-681.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-467.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-479.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-717.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-499.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-658.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-691.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-861.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-216.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-752.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-765.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-672.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-659.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-765.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-670.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-820.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-751.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-710.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-740.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-916.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |