Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-799.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-721.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97D-006.86 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
94B-012.68 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30L-566.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-725.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-693.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-508.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-577.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65B-022.77 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
30L-686.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-003.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-328.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51L-866.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-608.89 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
71C-132.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51L-864.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-828.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-723.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-916.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-667.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-287.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-025.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-986.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-028.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82B-015.99 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
30L-983.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-280.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75B-028.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
17C-211.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |