Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-251.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-222.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-313.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-372.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-692.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-278.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51B-603.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
29K-303.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-021.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-372.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-259.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-329.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
47C-383.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15D-051.89 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
51L-880.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-855.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-732.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-273.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-681.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-223.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-326.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-899.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64C-121.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60C-728.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-798.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-320.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-762.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71B-021.39 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
29K-267.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-688.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |