Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-615.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-595.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-289.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-298.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-618.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
36K-147.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-774.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-649.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-796.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-937.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-721.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-381.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
49A-716.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-779.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-318.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-868.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-594.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-789.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-768.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-420.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-646.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-927.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-557.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-418.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
83A-190.19 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21A-213.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
18A-486.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-462.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-706.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
66A-289.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |