Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-964.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-646.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-846.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-317.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
20A-850.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-644.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-417.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-630.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-727.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-677.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-509.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-559.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-246.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-256.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-369.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
29K-290.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-869.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-774.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-378.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-375.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-636.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-313.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85C-083.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
18A-475.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51E-323.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
60C-732.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-682.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-635.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-688.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86B-023.33 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |