Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51B-711.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51M-023.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-669.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-931.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-628.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-790.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-209.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-661.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-770.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-768.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-780.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-821.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-886.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-338.69 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
47D-017.86 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
30L-618.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-756.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-679.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-888.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-270.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-827.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-050.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-678.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-016.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-109.99 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-111.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30L-551.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-801.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |