Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-293.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-121.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-113.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-758.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-252.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-652.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-275.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-361.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-132.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-388.55 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-642.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-131.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-128.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-382.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-661.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-231.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-706.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-221.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
72A-754.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-452.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-488.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-261.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
67A-299.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
19A-613.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-681.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-688.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-428.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-182.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |