Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-846.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-298.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-217.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-209.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
48A-212.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-766.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-811.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-127.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-721.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-109.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
19A-598.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-111.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-450.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-255.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-195.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99A-733.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-312.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-323.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
90A-245.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
19A-576.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-722.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-093.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-353.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-852.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
71A-199.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-618.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-752.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-220.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-277.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-448.86 | - | Long An | Xe Con | - |