Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-143.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-166.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-151.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-330.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
71A-201.01 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
93A-465.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
43A-891.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-329.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-423.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
85A-136.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
15K-302.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-637.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-279.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-779.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-346.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-334.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-157.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-362.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-453.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-371.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-397.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-214.44 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-093.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-334.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-926.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24A-290.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-641.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-735.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-776.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-719.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |